--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alphabetic character chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cost-of-living index
:
chỉ số giá cả sinh hoạt
+
cotula coronopifolia
:
loài cúc Nam Mỹ có hoa vàng hình cầu, mọc tự nhiên ở các khu vực ẩm ướt vùng California.
+
accommodation-ladder
:
(hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
+
cottonmouth moccasin
:
giống cottonmouth
+
continuant consonant
:
(ngôn ngữ học) phụ âm xát.